|
Xe tải Hino 4.5 tấn XZU720L
|
Động cơ |
Model |
N04C-VB Euro 3 |
Dung tích xi-lanh |
4009 cc |
Công suất cực đại |
150 (2800 vòng/phút) |
Hộp số |
MYY6S. Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi |
Kích thước xe (mm) |
Kích thước thùng xe |
|
Kích thước tổng thể |
6,735 x 1,995 x 2,220 mm |
Chiều dài cơ sở |
3,870 mm |
Thông số |
Trọng tải |
2,500 kg |
Tổng trọng tải |
7,500 kg |
Lốp xe |
- Trước : 7.00-16-12PR - Sau : 7.50-16-14PR
|
620,000,000 VNĐ
|
|
|
Xe tải Hino 4.5 tấn XZU720L một phiên bản thuộc dòng xe tải nhẹ Hino 300 Series, được nhập khẩu 3 cục (CKD) tại Nhật Bản và lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam.
Hino XZU720L có thiết kế kiểu dáng bên ngoài cũng như nội thất bên trong giống đàn em của nó là xe tải Hino 1.9 tấn XZU650L(mọi người có thể tham khảo để biết thêm chi tiết). Trong bài này Ô Tô Quốc Phát xin giới thiệu những thay đổi khác biệt so với đàn em của nó.

Với tải trọng 4.5 tấn thì Hino XZU720L trang bị khối động cơ diezen N04C-VB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp cho công suất cực đại 150Ps tại 2800 vòng/phút và mô-men xoát cực đại đạt 420 N.n tại 1400 vòng/phút
Hộp số cơ khí 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc, có số 6 là vượt tốc.
Mọi người có thể xem bảng so sánh sau để nhìn rỏ hơn khác biệt giữa 3 phiên bản là XZU650L, XZU720L và XZU730L.
Tổng tải trọng |
Kg |
4,875 |
7,500 |
8,500 |
Tự trọng |
Kg |
2,175 |
2,500 |
2,605 |
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3,400 |
3,870 |
4,200 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
5,965 x 1,860 x 2,140 |
6,735 x 1,995 x 2,220 |
7,285 x 2,055 x 2,255 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis |
mm |
4,375 |
5,070 |
5,580 |
Động cơ |
Moden |
|
N04C-VA Euro 3 |
N04C-VB Euro 3 |
Loại |
|
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
Công suất cực đại (Jis Gross) |
PS |
136 (2500 vòng/ phút) |
150 (2800 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
N.m |
392 (1600 vòng/phút) |
420 (1400 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston |
mm |
104 x 118 |
Dung tích xylanh |
cc |
4,009 |
Tỷ số nén |
|
18.0 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Hộp số |
Model |
|
M550 |
MYY6S |
Loại |
|
Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc
từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc
|
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc
từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc
|
Cỡ lốp |
|
7.00-16-12PR |
7.50-16-14PR |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
112 |
112 |
107 |
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
59.6 |
47.2 |
42.7 |
Một số loại thùng xe ứng dụng trên xe tải Hino 4.5 tấn XZU720L

Xe tải Hino 4.5 tấn thùng lửng

Xe tải Hino 4.5 tấn thùng mui bạt

Xe tải Hino 4.5 tấn thùng kín
Hỗ trợ khách hàng
Xe có sẵn, phụ tùng chính hãng, giá tốt nhất thị trường.
Bảo dưỡng trọn gói 12 tháng miễn phí : thay nhớt, lọc dầu, lọc gió, bơm mỡ, bảo dưỡng định kì miễn phí, đội ngũ bảo trì được đào tạo từ nhà máy Hino Việt Nam.
Bán xe trả góp không cần thế chấp chỉ cần trả trước 10-50% giá trị xe, hỗ trợ vay vốn ngân hàng( thuế chấp trực tiếp xe), thời hạn từ 1-5 năm.
Hỗ trợ trọn gói đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nơi cho khách hàng.
Bảo hành 2 năm.
Tư vấn bảo dưỡng, sửa chữa.
Mọi chi tiết Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0919.768.659 Mr Phát (Tư vấn 24/7)
MODEL 300
|
XZU720L-HKFRL3
|
Tổng tải trọng
|
Kg
|
7,500
|
Tự trọng
|
Kg
|
2,500
|
Kích thước xe
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3,870
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
|
mm
|
6,735 x 1,995 x 2,220
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis
|
mm
|
5,070
|
Động cơ
|
Moden
|
|
N04C-VB Euro 3
|
Loại
|
|
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước
|
Công suất cực đại (Jis Gross)
|
PS
|
150 (2800 vòng/phút)
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
|
N.m
|
420 (1400 vòng/phút)
|
Đường kính xylanh x hành trình piston
|
Mm
|
104 x 118
|
Dung tích xylanh
|
Cc
|
4,009
|
Tỷ số nén
|
|
18.0
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
Ly hợp
|
Loại
|
|
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
|
Hộp số
|
Model
|
|
MYY6S
|
Loại
|
|
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc
từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc
|
Hệ thống lái
|
|
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
|
Hệ thống phanh
|
|
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
|
Cỡ lốp
|
|
7.50-16-14PR
|
Tốc độ cực đại
|
Km/h
|
112
|
Khả năng vượt dốc
|
Tan
(%)
|
47.2
|
Cabin
|
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
|
Thùng nhiên liệu
|
L
|
100
|
Tính năng khác
|
|
|
Hệ thống phanh phụ trợ
|
|
Phanh khí xả
|
Hệ thống treo cầu trước
|
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
|
Hệ thống treo cầu sau
|
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực
|
Cửa sổ điện
|
|
Có
|
Khoá cửa trung tâm
|
|
Có
|
CD&AM/FM Radio
|
|
Có
|
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
|
|
Có
|
Số chỗ ngồi
|
Người
|
3
|
CÔNG TY CP Ô TÔ QUỐC PHÁT
Địa chỉ
|
543 Hương Lộ 2, Bình Trị Đông, Bình Tân, Tp.HCM
|
Hotline
|
0919.768.659 Gặp Quốc Phát (Mr)
|
Website
|
www.sieuthixetai.com.vn
|
Email
|
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Viết bình luận
|