BEN CỬU LONG 2T4
Ben Cửu Long 2t4 model HD6024D mới 2016. Xe ben cửu long 2t4 Máy Hyundai là sản phẩm mang tính đột phá của hãng TMT Cửu Long. Xe Cửu long 2t4 là dòng xe ben cỡ nhẹ cải tiến về kiểu dáng sang trọng, nổi bật hơn các dòng cũ. Kiểu dáng cabin thiết kế nhỏ gọn, cụm đèn trước tiêu chuẩn nổi bật.Có thể nói dòng xe ben 2t4 hiệu Cửu Long được cải tiến với dòng máy Hyundai mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu hứa hẹn sẽ đem đến cho quý khách sự hài lòng nhất và đáp ứng được nhu cầu vận chuyển bởi tính ưu việt: xe đẹp, máy bền, giá hợp lý..
Kích thước thùng ben 2m7, với mức tổng tải 4t935 xe phù hợp vận chuyển vật tư, đá,gạch, ximang,…đem lại hiệu quả kinh tế cao khi sử dụng. Xe trang bị Hộp số phụ giúp xe mạnh mẽ hơn khi vượt địa hình dốc, gồ ghề.
Đại lý Cửu Long – Ô Tô An Sương Tài trợ vốn mua xe Cửu Long trả góp đến 80%, giao xe ngay, thủ tục nhanh lẹ.
Hình ben cửu long 2t4
ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF– HÀN QUỐC
NỘI THẤT ỐP GỖ SANG TRONG – NỔI BẬT
VIDEO GIỚI THIỆU BEN TMT CỬU LONG 2T4
Thông số kỹ thuật xe ben cửu long 2t4 |
|||||||||
Loại phương tiện |
Ô tô tải ( tự đổ) |
||||||||
Nhãn hiệu, số loại phương tiện |
TMT, HD6024D |
||||||||
Công thức bánh xe |
4x2R |
||||||||
Thông số kích thước |
|||||||||
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) |
4560x1780x2160 |
||||||||
Khoảng cách trục (mm) |
2540 |
||||||||
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1300/1265 |
||||||||
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) |
1460 |
||||||||
Chiều dài đầu xe (mm) |
1010 |
||||||||
Chiều dài đuôi xe (mm) |
1010 |
||||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
||||||||
Góc thoát trước/sau (độ) |
26/40 |
||||||||
Thông số về khối lượng |
|||||||||
Khối lượng bản thân (kg)
|
2390 1170 1220 |
||||||||
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg) |
2400 |
||||||||
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) |
2400 |
||||||||
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
2 (130kg) |
||||||||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
|
4920 1715 3205 |
||||||||
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
|
4920
1715 3205 |
||||||||
Thông số về tính năng chuyển động |
|||||||||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
109 |
||||||||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
42,3 |
||||||||
Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m |
18,5 |
||||||||
Góc ổn định tĩnh ngang của ô tô không tải (độ) |
43,96 |
||||||||
Quãng đường phanh (đầy tải) ở tốc độ 30km/h (m) |
6,80 |
||||||||
Gia tốc phanh (đầy tải) ô tô ở tốc độ 30km/h (m/s2) |
5,62 |
||||||||
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
6,40 |
||||||||
Động cơ |
|||||||||
Kiểu loại |
D4BF |
||||||||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
||||||||
Dung tích xi lanh (cm3) |
2476 |
||||||||
Tỷ số nén |
21: 1 |
||||||||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
91,1×95 |
||||||||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
61/4200 |
||||||||
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
196,2/2000 |
||||||||
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Bơm cao áp |
||||||||
Vị trí lắp đặt động cơ |
Phía trước |
||||||||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
||||||||
Hộp số |
|||||||||
Hộp số chính |
|
||||||||
Nhãn hiệu |
M5RZ1 |
||||||||
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
||||||||
Dẫn động |
Cơ khí |
||||||||
Số tay số |
5 số tiến + 1 số lùi |
||||||||
Tỷ số truyền |
3,986; 2,155; 1,414; 1,000; 0,813; R3,814 |
||||||||
Mô men xoắn cho phép (N.m) |
196,2 |
||||||||
Hộp số phụ |
Dẫn động cơ khí, 2 cấp |
||||||||
Nhãn hiệu |
303017210000 |
||||||||
Tỉ số truyền số phụ |
1; 1,80 |
||||||||
Các đăng |
|||||||||
Các đăng loại 1 |
|
||||||||
Nhãn hiệu |
303022010050 |
||||||||
Loại |
Không đồng tốc |
||||||||
Đường kính (mm) |
Ø 72×11 |
||||||||
Mô men xoắn cho phép (N.m) |
2000 |
||||||||
Các đăng loại 2 |
|
||||||||
Nhãn hiệu |
303022010051 |
||||||||
Loại |
Không đồng tốc |
||||||||
Đường kính (mm) |
Ø76×2.5 |
||||||||
Mô men xoắn cho phép (N.m) |
2940 |
||||||||
Cầu xe trước |
|||||||||
Mã hiệu |
303030240035 |
||||||||
Vết bánh trước (mm) |
1300 |
||||||||
Tải trọng cho phép (kg) |
2000 |
||||||||
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu |
Dầm kiểu ống |
||||||||
Mã hiệu |
303030240035 |
||||||||
Cầu xe sau |
|||||||||
Mã hiệu |
303024310035 |
||||||||
Vết bánh sau (mm) |
1265 |
||||||||
Tải trọng cho phép (kg) |
3500 |
||||||||
Mô men cho phép đầu vào (N.m) |
1250 |
||||||||
Tỷ số truyền |
5,833 |
||||||||
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu |
Dầm kiểu ống |
||||||||
300 – 400 triệu |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.