XE BEN CỬU LONG 2T5 MÁY 90PS
1 |
Thông tin chung |
||
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
CUULONG KC6625D-T600 |
|
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
|
2 |
Thông số kích thước |
||
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
5280x2080x2410 |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2870 |
|
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1605/1540 |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
|
3 |
Thông số về trọng lượng |
||
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
3880 |
|
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kG) |
2500 |
|
|
Số người cho phép chở kể các người lái (người) |
03 (195 kG) |
|
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
6575 |
|
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
76,67 |
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
51,3 |
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
6,86 |
|
5 |
Động cơ |
||
|
Kiểu loại |
490QZL-1 |
|
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
2672 |
|
|
Tỷ số nén |
17 : 1 |
|
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
90×105 |
|
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
66/3200 |
|
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
230/2000-2200 |
|
6 |
Ly hợp |
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
7 |
Hộp số |
||
7.1 |
Hộp số chính |
||
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
|
Số tay số |
5 |
|
|
Tỷ số truyền |
7,312; 4,311; 2,447; 1,535; 1,00; R7,660 |
|
7.2 |
Hộp số phụ |
Liền hộp số chính, điều khiển cơ khí |
|
8 |
Bánh xe và lốp xe |
||
|
Trục 1 (02 bánh) |
8.25-16 |
|
|
Trục 2 (04 bánh) |
8.25-16 |
|
9 |
Hệ thống phanh |
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
|
|
Phanh đỗ xe |
Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
|
10 |
Hệ thống treo |
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
|
11 |
Hệ thống lái |
||
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
|
Tỷ số truyền |
17,3 |
|
12 |
Hệ thống điện |
||
|
Ắc quy |
2x12Vx85Ah |
|
|
Máy phát điện |
27v, 28A |
|
|
Động cơ khởi động |
4,5kW, 24V |
|
13 |
Cabin |
||
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
1570x1955x1870 |
|
14 |
Thùng hàng |
||
|
Loại thùng |
tự đổ |
|
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm) |
3250x1900x600 |
I. ĐỊA CHỈ SHOWROOM
1. Địa chỉ văn phòng chính: 133/44 Lê Văn Thọ P.8, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
2. Showroom trưng bày sản phẩm : 2450 Ql1a, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.Hồ Chí Minh
3. Showroom trưng bày sản phẩm : 934 đường QL 1 A, KP4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
II. TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG AN SƯƠNG
- 2021100287007 Tại Ngân Hàng Quân Đội – PGD Quang Trung (MB bank)
- 3151 0000 802 194 NH TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam – CN Phú Nhuận (BIDV)
- 54406185 NH Việt Nam Thịnh Vượng – SME Cộng Hòa (VP Bank)
III. ĐIỆN THOẠI: 08.6256.89 05 – Fax: 08 6256 89 06; Email : anhototai@gmail.com
IV. TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0909.623.499 – 0908.541.699 – 0933.770.688
V. HỖ TRỢ KỸ THUẬT 24/24: 0904 862 863
VI. CUNG CẤP PHỤ TÙNG-PHỤ KIỆN: 0903 492 924 – 0934567 403
Hãng xe
Tải trọng
Nhà sản xuất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.