TSKT xe cứu hộ Howo CNHTC INT35
|
Thông số sát-xi |
|
|
Tổng chiều dài |
10570mm |
|
Tổng chiều cao |
2490mm |
|
Tổng chiều rộng |
3200mm |
|
Thông số |
|
|
Model chassis |
ZZ1251M5241V |
|
Động cơ |
A. WD615.87 (Euro 2), 290hp & dung tích 9720ml (CNHTC Motor Co., Ltd.)
|
|
Hộp số |
HW15710, 10 số |
|
Công thức bánh xe |
6*4 |
|
Số nhíp |
12/10 |
|
Thông số lốp |
11.00-20 |
|
Hệ thống lái |
JL80Z, có trợ lực |
|
Chiều dài cơ sở |
5150+1300mm |
|
Vệt bánh xe trước/sau |
2047/1820mm |
|
Treo trước/sau |
1320/2800mm |
|
Tốc độ lớn nhất |
90km/h |
|
Cầu xe |
7000/18000kg |
|
Tải trọng |
8690kg |
|
Đặc điểm khác |
Cabin đơn, lật 65 °, … |
** Thông số bộ phận chuyên dùng
Thông số cần:
|
Cần |
2 đoạn |
|
Sức nâng |
70,000lbs (31,751kg) khẩu thứ nhất |
|
Góc nâng |
Lớn nhất 32 độ |
|
Chiều cao nâng lớn nhất |
224” (5690mm) |
|
Chiều cao lớn nhất tại góc nhỏ nhất |
145” (3696) |
Thông số tời:
|
Công suất tời |
2*40,000lbs (18,144kg) |
|
Loại |
Hành tinh |
|
Dây cáp |
2*3/4”*200 |
Thông số bánh xe nâng
|
Sức nâng khi duỗi hết |
18,000lbs (8,165kg) |
|
Chiều dài trung tâm |
115” (2921mm) |
|
Sức kéo |
40,000lbs (18,144kg) |
|
Chiều dài trung tâm |
56” (1423mm) |
Đặc điểm tiêu chuẩn:
· Thân sắt
· Tời hành tinh đúp 40,000lbs
· Giằng lò so
· Cần 2 đoạn
· Càng nâng khoẻ
· Điều khiển thủ công
· Điều khiển dây hoàn toàn
· Chân đế đúp
· 4 bộ khung
· Bộ đệm khung
· Thân thép nặng 18,500lbs
Tuỳ chọn:
· Chân phía sau với tời 20,000lbs
· Cần 3 đốt
· Bàn nâng tiêu chuẩn châu âu 144”
· Thùng đồ
· Điều khiển trong cabin
· Bảng điều khiển phía sau
· Sơn
· Bộ trang trí nhôm
· Chân khung phụ
· Quầy bar
· Thân 3 trục
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất:
CÔNG TY CP TM DV AN SƯƠNG
Website : www.otoansuong.vn
Gmail : anhototai@gmail.com
Hotline : 0933 770 688 – 0908.541.699
” Rất hân hạnh được phục vụ quý khách “




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.