XE BEN CHIẾN THẮNG 4T95 2 CẦU
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
377/VAQ07 – 01/09 |
Ngày cấp : |
18/08/2009 |
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
Trung Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
5750 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
2635 |
kG |
– Cầu sau : |
3115 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10895 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5870 x 2310 x 2695 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
3720 x 2130 x 800 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1820/1720 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4102QBZL |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3760 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
85 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/— |
Lốp trước / sau: |
9.00 – 20 /9.00 – 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.