XE CỬU LONG 7T
1 |
Thông tin chung |
|
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
CUULONG DFA9670D |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
2 |
Thông số kích thước |
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
6500x2500x2835 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3650 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1900/1860 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
285 |
3 |
Thông số về trọng lượng |
|
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
6045 |
|
Trọng tải (kG) |
6800 |
|
Số người cho phép chở kể các người lái (người) |
03 (195 kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
13040 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
73 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
37,5 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
7,86 |
5 |
Động cơ |
|
|
Kiểu loại |
YC4D130-20 |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
4214 |
|
Tỷ số nén |
17,5 : 1 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
108×115 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
96/2800 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
380/1800 |
6 |
Ly hợp |
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
7 |
Hộp số |
|
7.1 |
Hộp số chính |
|
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
5 số tiến + 01 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
7,31; 4,31; 2,45; 1,54; 1,00; R7,660 |
7.2 |
Hộp số phụ |
Liền hộp số chính, dẫn động khí nén |
|
Tỷ số truyền số phụ |
1; 1,67 |
8 |
Bánh xe và lốp xe |
|
|
Trục 1 (02 bánh) |
11.00-20 |
|
Trục 2 (04 bánh) |
11.00-20 |
9 |
Hệ thống phanh |
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
|
Phanh đỗ xe |
Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
10 |
Hệ thống treo |
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
11 |
Hệ thống lái |
|
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
Tỷ số truyền |
20,42:1 |
12 |
Hệ thống điện |
|
|
Ắc quy |
2x12Vx100Ah |
|
Máy phát điện |
28v, 35A |
|
Động cơ khởi động |
4,8kW, 24V |
13 |
Cabin |
|
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
1970x2260x2010 |
14 |
Thùng hàng |
|
|
Loại thùng |
tự đổ |
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm) |
4050x2280x860 |
I. ĐỊA CHỈ SHOWROOM
1. Địa chỉ văn phòng chính: 133/44 Lê Văn Thọ P.8, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
2. Showroom trưng bày sản phẩm : 2450 Ql1a, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.Hồ Chí Minh
3. Showroom trưng bày sản phẩm : 934 đường QL 1 A, KP4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
II. TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG AN SƯƠNG
- 2021100287007 Tại Ngân Hàng Quân Đội – PGD Quang Trung (MB bank)
- 3151 0000 802 194 NH TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam – CN Phú Nhuận (BIDV)
- 54406185 NH Việt Nam Thịnh Vượng – SME Cộng Hòa (VP Bank)
III. ĐIỆN THOẠI: 08.6256.89 05 – Fax: 08 6256 89 06; Email : anhototai@gmail.com
IV. TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0909.623.499 – 0908.541.699 – 0933.770.688
V. HỖ TRỢ KỸ THUẬT 24/24: 0904 862 863
VI. CUNG CẤP PHỤ TÙNG-PHỤ KIỆN: 0903 492 924 – 0934567 403
VII. CÁC ĐỊA ĐIỂM BẢO HÀNH-BẢO DƯỠNG:
1. ĐỊA ĐIỂM 1: 2450 Quốc lộ 1A,Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.HCM (Ngay Ngã Tư An Sương)
2. ĐỊA ĐIỂM 2: 934 đường QL 1 A, KP4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Hãng xe
Tải trọng
Nhà sản xuất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.