XE ĐẦU KÉO CHENGLONG 375
Xin giới thiệu đầu kéo chenglong 375 cầu láp Cabin M7 được nhập khẩu nguyên chiếc 100%. Ô Tô An Sương xin giới thiệu Xe đầu kéo Chenglong 375 là dòng xe đầu kéo chất lượng cao của nhà máy Chenglong Hải Âu, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sử dụng linh kiện của các hãng xe nổi tiếng như : cầu Benz Đức, hộp số Fuller và hệ thống phanh Wabco Mỹ, xe đầu kéo chenglong 375 Hải Âu đang là dòng xe đầu kéo được nhiều người tin dùng vì chất lượng tốt và giá cả hợp lý khả năng thu hồi vốn nhanh
Đại lý xe chenglong – Ô Tô An Sương bán đầu kéo chenglong trả góp giá tốt nhất thị trường
Hình ảnh xe đầu kéo chenglong 375
Xe đầu kéo Chenglong 375 cấu hình 6×4 sử dụng cầu Benz Đức độ bên cao, vận hành ổn định, cung cấp sức mạnh cho xe là khối động cơ Cummins ( Liên doanh Mỹ ) 375 mã lực turbo tăng áp, dung tích xylanh 8900cc sản sinh công suất 276kw tại vòng tua máy 2100, nhờ khả năng đạt công suất lớn tại vòng tua máy thấp giúp xe vận hành mạnh mẽ trong mọi điều kiện, khả năng tăng tốc nhanh, làm mát bằng khí khả năng tản nhiệt nhanh tuổi thọ cao,đi kèm đó là hộp số Fuller Mỹ 14 cấp, hiệu xuất truyền động cao, các bánh răng hộp số sử dụng chất liệu chuyên dụng, đồ bền cao, sang số êm ái.Hạn chế việc kêu ồn khi dồn số. Hệ thống điện chất lượng, tính ổn định cao, lốp lớn bố thép, khả năng chịu tải vượt trội.
Xe đầu kéo hải âu 375 với hệ thống khung gầm sử dụng công nghệ xe tải nặng tối ưu, chassis nguyên khối thiết kế khoa học, chống giãn nở trong mọi điều kiện thời tiết, hệ thống phanh Wabco Mỹ cảm giác phanh tốt, tuyệt đối an toàn, các chi tiết như bình hơi nhôm, thùng dầu nhôm, ác quy được bố trí gọn gàng tạo nên nét thẩm mỹ cho xe.
Xe đầu kéo chenglong 375 Hải Âu thiết kế bắt mắt, cabin M7 nóc cao sơn điện ly chống gỉ sét, vô lăng tay lái trợ lực, hốc chân ga rộng thuận tiện, chất liệu taplo cao cấp, chắc chắn, đẹp mắt, các tính năng an toàn, dễ sử dụng, ghế bọc nệm, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa làm mát nhanh, kính điều khiển điện tự, tạo cảm giác thoải mái và an toàn nhất cho người lái.
Thông số kỹ thuật đầu kéo chenglong 375Cabin M7 |
|||||||||
Loại xe |
Ô TÔ ĐẦU KÉO |
||||||||
Nhãn hiệu |
|||||||||
Số loại |
LZ4252M7DA |
||||||||
Năm sản suất |
2015 |
||||||||
Khối lượng bản thân |
9300kg |
||||||||
Phân bố lên trục 1 |
4724 kg |
||||||||
Phân bố lên trục 2 |
2288 kg |
||||||||
Phân bố lên trục 3 |
2288 kg |
||||||||
Khối lượng hàng chuyên chở theo tk |
15565 kg |
||||||||
Số người chở cho phép |
02 người |
||||||||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
24995 |
||||||||
Phân bố lên trục 1 |
6039 kg |
||||||||
Phân bố lên trục 2 |
9478 kg |
||||||||
Phân bố lên trục 3 |
9478 kg |
||||||||
Khối lượng kéo theo theo tk |
39500 kg |
||||||||
Kích thước bao |
6940 x 2500 x 3900 mm |
||||||||
Khoảng cách trục |
3300 + 1350 |
||||||||
Vết bánh xe trước / sau |
2043/1835 |
||||||||
Chiều dài đầu xe / đuôi xe |
1525/1440 |
||||||||
Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đén điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo |
5200 mm |
||||||||
Loại Động cơ |
YC6MK375-33, 4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước |
||||||||
Thể tích làm việc |
10338 cm3 |
||||||||
Công suất lớn nhất/tốc độ quay |
276/1900 kW/r/min |
||||||||
Momen lớn nhất/ tốc độ quay |
1900/1100~1500 (Nm/r/min) |
||||||||
Loại nhiên liệu |
Diesel |
||||||||
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
|||||||||
Ly hợp |
|||||||||
Loại |
Đĩa ma sát khô |
||||||||
Dẫn động |
Thủy lực, trợ lực khí nén |
||||||||
Hộp số chính |
|||||||||
Kiểu |
Cơc khí, 12 số tiến + 2 số lùi |
||||||||
Ký hiệu |
12JSD180TA |
||||||||
Điều khiển hộp số |
Cơ khí |
||||||||
Công thức bánh xe |
6×4 |
||||||||
Số lượng/vịt rí trục chủ động |
2 cầu sau |
||||||||
Ký hiệu trục xe/ khả năng chịu tải |
|||||||||
Trục 1 |
LQ30P19-H005BE1/7000KG |
||||||||
Trục 2 |
LQ25MN-H444WP/13000KG |
||||||||
Trục 3 |
LQ24MN-H444BP/13000KG |
||||||||
Lốp xe |
11.00R20 |
||||||||
Số lốp |
02/04/04 |
||||||||
Hệ thống treo |
|||||||||
Trục 1 |
Phụ thuộc , lá nhíp,thanh cân bằng/thủy lực 03 |
||||||||
Trục 2 |
Phụ thuộc/ nhíp lá/04 |
||||||||
Trụ c3 |
Phụ thuộc/ nhíp lá/04 |
||||||||
Hệ thống lái |
|
||||||||
Ký hiệu |
ZF/trục vít-Ê cu bi |
||||||||
Dẫn động/trợ lực |
Cơ khí, có trợ lực thủy lực |
||||||||
Hệ thống phanh |
|||||||||
Phanh chính |
Tang trống |
||||||||
Dẫn động phanh chính |
Khí nén, 2 dòng |
||||||||
Phanh đỗ |
Tang trống |
||||||||
Dẫn động |
Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 02+03 |
||||||||
Thân xe |
|||||||||
Loại thân xe /cabin |
Sắt xi chịu lực/ cabin kiểu lật |
||||||||
Dây đai an toàn cho khách/người lái |
Loại 3 điểm |
||||||||
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và các trang thiết bị khác |
|||||||||
Đèn chiếu sáng phía trước |
|||||||||
Số lượng |
02/04 màu trắng |
||||||||
Đèn sương mù |
|||||||||
Số lượng |
02/02 màu trắng/đỏ |
||||||||
Đèn soi biển số phía sau |
|||||||||
Số lượng |
01 màu trắng |
||||||||
Đen phanh |
|||||||||
Số lượng |
02 màu đỏ |
||||||||
Đèn lùi |
|||||||||
Số lượng |
02 màu trắng |
||||||||
Đèn kich thước trước/sau |
|||||||||
Số lượng |
02/04 màu trắng đỏ |
||||||||
Đèn báo rẽ trước /sau |
|||||||||
Số lượng |
02/02- màu vàng |
||||||||
Tấm phả
Hãy là người đầu tiên nhận xét “ĐẦU KÉO CHENGLONG 375”Đăng nhập |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.