XE BEN TRƯỜNG GIANG 9T2
Xin giới thiệu xe ben trường giang 9t2 loại 1 cầu 4×2 hiệu Trường Giang lắp ráp mới 100% . Xe ben dongfeng 9t2 có tổng tải 15t6 và được trang bị máy Yuchai công suất 160hp động cơ mạnh mẽ,siêu bền và tiết kiệm nhiên liệu. Lốp 11R20 lốp bền, cỡ lớn chịu tải tốt hạn chế các trường hợp hư hỏng lốp, nổ lốp khi vận hành.
Thùng ben dongfeng 9t2 chắc chắn thùng dài 4m1, rộng 2m4 thoải mái vận chuyển vật liệu xây dựng,đá,gạch, cát..Cabin xe ben dongfeng 9t2 đời 2015 kiểu dáng mới hiện đại, bên trong thông thoáng cho phép chở 3 người rất rộng rãi. Trang bị đầy đủ hệ thống âm thanh tiêu chuẩn giúp lái xe thư giãn thoải mái suốt hành trình.
Với nhưng ưu điểm của dòng xe ben dongfeng 9t2 đời mới thì đây là sự lựa chọn tốt nhất cho Qúy khách. Hãy để ben dongfeng 9t2 Trường Giang bảo vệ Qúy khách suốt hành trình.
Hỗ trợ vay mua trả góp 70-80%, lãi suất ưu đãi, có xe giao ngay, thủ tục nhanh lẹ
Đại lý dongfeng – Ô TÔ AN SƯƠNG bán xe ben dongfeng giá tốt nhất miền Nam.
Hình ảnh xe ben trường giang 9t2
Nội thất xe ben trường giang 9t2
Thông số kỹ thuật xe ben trường giang 9t2
Nhãn hiệu : |
TRUONGGIANG DFM YC7TF4x2/TD1 |
Số chứng nhận : |
0775/VAQ09 – 01/15 – 00 |
Ngày cấp : |
01/06/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
6015 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
2995 |
kG |
– Cầu sau : |
3020 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
9200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15410 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6390 x 2480 x 2800 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4150 x 2300 x 800/— |
mm |
Khoảng cách trục : |
3635 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1890/1870 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4E160-33 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4257 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/— |
Lốp trước / sau: |
10.00 – 20 /10.00 – 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.