Thông số kỹ thuật
| Hãng sản xuất |
Hyundai |
||||
| Xuất xứ |
Hàn Quốc |
||||
| Model |
HD120 |
||||
| Tay lái |
Tay lái thuận, công thức bánh xe 4 x 2 |
||||
| Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
||||
| Dung tích bình nhiên liệu |
200 Lít |
||||
| KÍCH THƯỚC |
|
||||
| Chiều dài tổng thể |
7.700 mm |
||||
| Chiều rộng |
2.495 mm |
||||
| Chiều cao |
2.900 mm |
||||
| Chiều dài cơ sở |
4.260 mm |
||||
| Khoảng sáng gầm xe |
210 mm |
||||
| Bán kính quay vòng quay |
7.3m |
||||
| Vệt bánh xe ( Trước/ Sau) |
1.245/2.165 mm |
||||
| ĐỘNG CƠ |
|
||||
| Loại |
Diezel |
||||
| Hãng chế tạo động cơ |
Hyundai |
||||
| Model động cơ |
D6DA19 tiêu chuẩn khí thải (Euro 2 trở nên) |
||||
| Kiểu |
Động cơ 4 kỳ, 6 xy lanh |
||||
| Làm mát |
Tự động bằng nước |
||||
| Công suất |
196/2500 (Ps/rpm) |
||||
| HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
||||
| Ắc quy |
24V/90Ah |
||||
| Đề |
24 V |
||||
| Máy phát |
24V |
||||
| HỘP SỐ |
|
||||
| Model |
KH – 10 |
||||
| Loại |
6 số tiến, 1 số lùi |
||||
| Ly hợp |
Thủy lực dẫn động bằng khí, ma sát khô |
||||
| Lốp xe |
8.25 x 16 – 16(18)PR |
||||
| HỆ THỐNG PHANH |
|
||||
| Phanh chính |
Phanh hơi 2 đường hồi |
||||
| Phanh tay |
Bầu hơi có sử dụng lò xo |
||||
| Phanh xả |
Van bướm đóng mở bằng hơi |
||||
| HỆ THỐNG TREO |
|
||||
| Loại |
Nhíp lá hình bán nguyệt |
||||
| THÔNG SỐ CHUYÊN DÙNG |
|
||||
| Dung tích khoang chứa nước |
3.500L |
||||
| Dung tích khoang chứa bọt |
200L |
||||
| Bơm cứu hỏa |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “XE CHỮA CHÁY HYUNDAI HD120 3,5M3– 3,5 KHỐI”Đăng nhập |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.